Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
cộng hoà
|
tính từ
thuộc một nước không vua
cộng hoà tự trị
danh từ
chính thể không có vua, quyền tối cao thuộc về các cơ quan dân cử
cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam
Từ điển Việt - Pháp
cộng hoà
|
république
république socialiste du Vietnam
républicain
régime républicain
esprit républicain
républicanisme
républicaniser
république
vivre en république
républicain
Républicain